Số thẻ ngân hàng là gì? Thẻ ATM được in nổi một dãy số và rất nhiều người hiểu hết về chức năng của dãy số này. Ở bài viết này, Taichinhtot sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về số thẻ ngân hàng, cách phân biệt số thẻ ngân hàng và số tài khoản ngân hàng.
TOP 10 ĐƠN VỊ VAY TIỀN TÍN CHẤP ONLINE UY TÍN KHÔNG CẦN GẶP MẶT – CHỈ CẦN CMND
![]() | 500K - 10 triệu Thời hạn vay: 10 - 30 ngày. |
#2.
![]() | 1 triệu - 500 triệu Thời hạn vay: 1 - 120 tháng. |
#3.
![]() | 1 triệu - 300 triệu Thời hạn vay: 1 - 60 tháng. |
#4.
![]() | 1 triệu - 10 triệu Thời hạn vay: 7 - 30 ngày. |
#5.
![]() | 100K - 20 triệu Thời hạn vay: 10 - 30 ngày. |
#6.
![]() | 500k - 18 triệu Thời hạn vay: 5 - 15 ngày. |
![]() | 1 triệu - 200 triệu Thời hạn vay: 1 - 36 tháng. |
![]() | 500K - 10 triệu Thời hạn vay: 7 - 180 ngày. |
![]() | 1 triệu - 17 triệu Thời hạn vay: 30 ngày. |
Nội dung chính
1. Số thẻ ngân hàng là gì?


Số thẻ ngân hàng là gì? Số thẻ ngân hàng là một dãy số được in trực tiếp lên mặt trước của thẻ với mục đích giúp ngân hàng dễ dàng quản lý các hoạt động tài chính của khách hàng khi sử dụng thẻ.
Đây là dãy số duy nhất và không được cấp lại khi khách hàng làm mất thẻ. Vì vậy, khi khách hàng có yêu cầu làm lại thẻ, ngân hàng sẽ cấp lại một số thẻ hoàn toàn mới.
2. Số thẻ ngân hàng có bao nhiêu số? Cấu trúc số thẻ ngân hàng như thế nào?


Tùy vào từng ngân hàng sẽ có số thẻ ngân hàng khác nhau. Thông thường, số thẻ ngân hàng có 16 hoặc 19 số.
Ví dụ: Số thẻ ngân hàng VCB có 19 số, số thẻ ngân hàng BIDV có 16 số.
Các chữ số này có cấu trúc gồm 4 phần và mỗi phần đều có một chức năng cụ thể như sau:
- 4 chữ số đầu: Mã BIN hay mã ấn định của nhà nước cho từng ngân hàng.
- 2 chữ số tiếp: Mã ngân hàng.
- 8 chữ số tiếp: Số CIF thể hiện hồ sơ thông tin của khách hàng.
- Các chữ số còn lại: Phân biệt tài khoản của khách hàng.
Trong đó, hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều áp dụng mã BIN mở đầu là dãy 9704. Việc thống nhất như vậy sẽ giúp các ngân hàng dễ dàng liên kết với nhau qua hệ thống giao dịch liên ngân hàng.
Dưới đây là mã BIN của một số ngân hàng tại Việt Nam:
Tên ngân hàng | Mã BIN |
Vietcombank | 9704 36 |
BIDV | 9704 18 |
Đông Á | 9704 06 |
Maritime Bank | 9704 26 |
MBBank | 9704 22 |
TPBank | 9704 23 |
VPBank | 9704 32 |
Eximbank | 9704 31 |
VIB | 9704 41 |
3. Số thẻ ngân hàng dùng để làm gì?


Số thẻ ngân hàng có nhiệm vụ khá quan trọng. Ngoài việc đại diện cho số hồ sơ của khách hàng còn có chức năng như một số tài khoản ngân hàng.
#1. Thanh toán hóa đơn trực tuyến
Khách hàng có thể dễ dàng thanh toán hóa đơn trên các trang sàn thương mại điện tử, website bán hàng hoặc trên ứng dụng ngân hàng thông qua số thẻ ngân hàng.
Khi đó, khách hàng chỉ cần cung cấp đầy đủ các thông tin như số thẻ ngân hàng và mã PIN hoặc số CVV được ghi trên thẻ là có thể hoàn tất thanh toán.
#2. Liên kết và thanh toán qua ví điện tử
Hiện nay, ví điện tử trở thành công cụ thanh toán online thuận tiện, cho phép khách hàng sử dụng thẻ Visa, Mastercard,JCB để liên kết với tài khoản ví.
Hầu hết các ví điện tử MoMo, Moca, ViniD,…đều yêu cầu khách hàng liên kết với thẻ ngân hàng để dễ dàng thực hiện các giao dịch thanh toán và rút tiền.
#3. Thực hiện giao dịch chuyển khoản
Thực tế, khách hàng hoàn toàn có thể chuyển khoản thông qua số thẻ ngân hàng. Khi chuyển tiền theo số thẻ khách hàng hoàn toàn có thể thực hiện tại hệ thống, ngân hàng điện tử hoặc phòng giao dịch ngân hàng.
4. Phân biệt số thẻ ngân hàng và số tài khoản ngân hàng
Số thẻ ngân hàng và số tài khoản ngân hàng là những thông tin mà khách hàng cần ghi nhớ để dễ dàng thực hiện các giao dịch tài chính.
Tuy nhiên, có nhiều khách hàng đang có sự nhầm lẫn giữa hai dãy số này. Vì vậy những thông tin dưới đây sẽ giúp khách hàng phân biệt được số thẻ ngân hàng và số tài khoản ngân hàng một cách dễ dàng:
Đặc điểm | Số thẻ ngân hàng | Số tài khoản ngân hàng |
Nơi ghi | Là dãy số được in nổi trực tiếp trên mặt trước của thẻ ngân hàng. | Là dãy số được cung cấp ngay sau khi khách hàng đăng ký mở tài khoản thành công thông qua SMS Banking, email hoặc trực tiếp tại ngân hàng. |
Cấu trúc | Số thẻ ngân hàng hiện nay gồm có 16 hoặc 19 số. Mỗi khách hàng được cung cấp một dãy số thẻ ngân hàng riêng và không được cấp lại nếu mất thẻ. | Tùy vào từng ngân hàng sẽ có một quy định về cấu trúc số tài khoản khác nhau. Thông thường, dãy số này sẽ dao động từ 8 – 15 chữ số. |
Chức năng | Số thẻ ngân hàng giúp ngân hàng dễ dàng quản lý các hoạt động giao dịch của thẻ.
Ngoài ra, số thẻ ngân hàng còn được sử dụng để thanh toán trực tuyến, liên kết với ví điện tử và thực hiện chuyển tiền. |
Số tài khoản ngân hàng được sử dụng với nhiều mục đích như: chuyển tiền, nhận tiền, thanh toán hóa đơn và liên kết với ví điện tử |
5. Những thắc mắc liên quan đến số thẻ ngân hàng
#1. Số thẻ ngân hàng bị lộ có sao không?
Việc bị lộ số thẻ ngân hàng không quá nguy hiểm, tuy nhiên, khách hàng cũng không nên có chủ quan mà phải cẩn thận trong việc bảo vệ các thông tin thẻ của mình.
Nhưng nếu số tài khoản có dấu hiệu bị lộ nghiêm trọng, khách hàng nên tiến hành khóa thẻ trực tiếp trên ứng dụng hoặc trực tiếp đến ngân hàng để yêu cầu khóa thẻ ngay để tránh những trường hợp xấu xảy ra.
#2. Có nên chuyển tiền qua số thẻ ngân hàng không?
Khi khách hàng thực hiện qua số thẻ ngân hàng có những ưu và nhược điểm sau:
Ưu điểm | Nhược điểm |
Chỉ cần ghi nhớ số thẻ là có thể chuyển được tiền mọi lúc, mọi nơi
Khách hàng hoàn toàn có thể chuyển tiền trong cùng hệ thống ngân hàng hoặc khác ngân hàng. |
Không phải tất cả các ngân hàng đều cho phép
khách hàng chuyển tiền qua thẻ. |
6. Lưu ý khi giao dịch qua số thẻ ngân hàng
Dưới đây là những lưu ý khách hàng cần nắm vững khi giao dịch qua số thẻ để tránh những nhầm lẫn xảy ra:
- Nếu phân biệt rõ số thẻ và số tài khoản ngân hàng để tránh có sai sót trong quá trình giao dịch.
- Không phải tất cả ngân hàng đều cho phép khách hàng chuyển tiền qua thẻ ngân hàng. Chỉ những ngân hàng trong hệ thống Napas mới có thể thực hiện giao dịch chuyển/nhận tiền qua số thẻ.
- Không nên để lộ thông tin số thẻ và 3 số CVV để tránh bị đối tượng xấu sử dụng thẻ trái phép.
- Nếu có nhu cầu phát hành thẻ mới thì khách hàng sẽ được cấp số thẻ mới, khi đó số thẻ cũ sẽ vô hiệu.
Tổng kết
Số thẻ ngân hàng là gì? Số thẻ ngân hàng gồm có 16 hoặc 19 số. Số thẻ ngân hàng khác số tài khoản ngân hàng. Số thẻ ngân hàng dùng để thanh toán trực tuyến hoặc liên kết ví điện tử.
Trả lời